--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia pháp
+
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
gia pháp
:
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits
+
vĩ tuyến
:
parallel of latitude
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple
+
hepatise
:
gan hoá
+
oái ăm
:
awkwardcảnh ngộ oái oăman awkward situation;